Phân Tích Kỹ Thuật Amyl Nitrite (Isopentyl Nitrite - Cas 110-46-3)
Hội Đồng Biên Tập Khoa Học
23
Isopentyl Nitrite (thường được định danh thương mại là Amyl Nitrite), với mã chuẩn CAS 110-46-3.
Bài viết này cung cấp hồ sơ kỹ thuật chuyên sâu về Amyl Nitrite, phân tích chi tiết từ mã vận chuyển quốc tế UN 1113, ngưỡng an toàn cháy nổ cho đến các giao thức bảo quản chống quang hóa.

1. Hồ Sơ Định Danh: Amyl Nitrite Hay Isopentyl Nitrite?
Trong các giao dịch thương mại và nghiên cứu dược lý, thuật ngữ "Amyl Nitrite" thường được sử dụng như một danh từ chung, dễ gây nhầm lẫn về cấu trúc phân tử chính xác. Để đảm bảo tính đồng nhất trong kiểm soát an toàn và xuất nhập khẩu, việc xác định danh pháp theo mã CAS là yêu cầu bắt buộc.
1.1. Xác Định Danh Pháp Chuẩn: Isopentyl Nitrite (Cas 110-46-3)
Theo tài liệu an toàn hóa chất (SDS) tiêu chuẩn quốc tế, hợp chất có mã định danh CAS No. 110-46-3 được xác định chính thức là Isopentyl nitrite.
-
Công thức phân tử: C₅H₁₁NO₂.
-
Mã định danh phòng thí nghiệm: L13909.
-
Vị trí trong hóa học: Đây là este của rượu Isopentyl và axit nitrơ. Trong các văn bản quy phạm pháp luật và vận chuyển (như IATA/IMDG), tên gọi kỹ thuật "Isopentyl nitrite" được ưu tiên sử dụng để phân biệt với các đồng phân khác của nhóm amyl.
1.2. Phân Biệt Các Đồng Phân Amyl (Isoamyl Vs. N-Amyl) Và Tên Thương Mại
Mặc dù thị trường thường gọi chung là "Amyl", nhưng về mặt cấu trúc hóa học, CAS 110-46-3 tương ứng cụ thể với đồng phân mạch nhánh Isoamyl Nitrite (hay Isopentyl Nitrite).
-
Sự tương đương danh pháp: Trong tài liệu kỹ thuật, "Isopentyl nitrite" được liệt kê là từ đồng nghĩa (synonym) chính thức cho cấu trúc này. Điều này khẳng định rằng khi nhắc đến CAS 110-46-3, chúng ta đang đề cập đến dạng iso- (mạch nhánh) chứ không phải dạng n- (mạch thẳng n-Amyl Nitrite).
-
Nhận diện thương mại: Sản phẩm thường lưu hành dưới tên gọi tiếng Anh là Isopentyl nitrite hoặc tên định danh hóa học quốc tế kèm theo mã CAS để tránh sai sót trong pha chế và y khoa.
-
Lưu ý quan trọng: Việc phân biệt rõ ràng giữa Isopentyl (Isoamyl) và n-Amyl là cực kỳ quan trọng vì dù cùng công thức tổng C₅H₁₁NO₂, các đồng phân này có thể có các đặc tính động học và độc tính chi tiết khác nhau. Dữ liệu trong bài viết này chỉ áp dụng duy nhất cho đồng phân Isopentyl Nitrite (CAS 110-46-3).
2. Đánh Giá Độc Tính & Phân Loại Ghs (Toxicological Evaluation)
2.1. Độc Tính Cấp Tính (Acute Toxicity): Xếp Loại Category 4 (H302 + H332)
Theo tiêu chuẩn GHS quốc tế, Isopentyl Nitrite được định danh là chất "Có hại" (Harmful) thay vì "Độc" (Toxic) hay "Chết người" (Fatal) ở các đường tiếp xúc chính:
Đường uống & Hô hấp (H302 + H332):
Tài liệu an toàn ghi nhận cảnh báo "Harmful if swallowed or if inhaled".
-
Điều này có nghĩa là mức liều gây chết trung bình (LD50/LC50) của Amyl Nitrite cao hơn nhiều so với Isopropyl Nitrite. Cơ thể có khả năng dung nạp tốt hơn và thời gian bán hủy của chất này cho phép can thiệp y tế hiệu quả hơn nếu xảy ra sự cố ngộ độc.
-
Mặc dù độc tính thấp hơn, việc hít phải nồng độ cao kéo dài vẫn gây ức chế hệ thần kinh trung ương và tạo Methemoglobin.
3. Giao Thức Bảo Quản & Ổn Định Hoá Học
Isopentyl Nitrite là một hợp chất kém bền vững về mặt nhiệt động học. Sự suy giảm chất lượng của sản phẩm này thường diễn ra âm thầm thông qua cơ chế quang hóa và thủy phân nếu không được bảo quản đúng giao thức.
3.1. Kiểm Soát Sự Phân Hủy: Yêu Cầu Về Độ Kín Và Tránh Ánh Sáng/Nhiệt Độ
Tài liệu kỹ thuật xác định Isopentyl Nitrite là chất nhạy cảm với không khí và ánh sáng (Air and light sensitive).
Cơ chế quang hóa:
-
Dưới tác động của tia UV (ánh sáng mặt trời), liên kết O-NO dễ bị bẻ gãy, giải phóng khí NO (Nitric Oxide) và làm dung dịch chuyển từ màu vàng sang màu nâu sẫm.
-
Quy chuẩn đóng gói: Bắt buộc lưu trữ trong chai thủy tinh màu hổ phách (Amber glass) hoặc thùng chứa kim loại cản quang hoàn toàn.
Yêu cầu môi trường:
Bảo quản dưới khí trơ (Inert gas) như Nitơ hoặc Argon được khuyến khích trong quy mô phòng thí nghiệm để ngăn chặn quá trình oxy hóa.
3.2. Vật Liệu Tương Thích Và Nhiệt Độ
-
Kiểm soát nhiệt độ: Nên giữ lạnh để duy trì độ tinh khiết tối đa, mặc dù điểm sôi của nó khá cao (99°C). Việc bảo quản lạnh giúp hạn chế áp suất hơi tích tụ trong chai kín.
-
Chất không tương thích: Tuyệt đối cách ly với chất khử mạnh, axit và cồn. Phản ứng với axit có thể giải phóng khí nitơ oxit độc hại ngay lập tức.
4. Quy Định Vận Chuyển Hàng Nguy Hiểm
Vận chuyển Amyl Nitrite (Isopentyl Nitrite) được chuẩn hóa rõ ràng hơn nhờ mã định danh riêng biệt và phân loại rủi ro đơn nhất.
4.1. Mã Vận Chuyển Quốc Tế: UN1113 (Dành Riêng Cho Amyl Nitrite)
Trong Quy định Mẫu của Liên Hợp Quốc (UN Model Regulations), Isopentyl Nitrite được cấp một mã số định danh duy nhất:
-
UN Number: 1113.
-
Tên vận chuyển chính thức: Amyl Nitrite.
-
Ý nghĩa kỹ thuật: Việc sở hữu mã UN riêng cho thấy tính chất hóa lý của Amyl Nitrite đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và chuẩn hóa trên toàn cầu. Các đơn vị vận tải bắt buộc phải khai báo chính xác mã này trên Tờ khai Hàng nguy hiểm.
4.2. Phân Nhóm Rủi Ro (Hazard Class): Class 3 (Flammable Liquids)
Đây là điểm khác biệt cốt lõi giúp phân biệt hồ sơ an toàn của Amyl Nitrite so với Isopropyl Nitrite:
-
Phân loại đơn nhất: Isopentyl Nitrite chỉ thuộc Class 3 (Chất lỏng dễ cháy).
-
Không có rủi ro phụ: Amyl Nitrite không bị xếp vào nhóm độc tính cao trong vận chuyển.
Hệ quả Logistics: Điều này giúp đơn giản hóa thủ tục thông quan và giảm thiểu các phụ phí vận chuyển. Tuy nhiên, nhãn "Flammable Liquid" vẫn bắt buộc phải dán trên mọi mặt của kiện hàng.
4.3. Quy Cách Đóng Gói: Packing Group II
Dựa trên điểm chớp cháy 10°C và điểm sôi 99°C, sản phẩm được xếp vào nhóm đóng gói II:
Packing Group (PG): II.
Tiêu chuẩn bao bì:
-
Thùng chứa phải chịu được áp suất nội bộ và vượt qua bài kiểm tra độ bền va đập theo tiêu chuẩn IATA/IMDG.
-
Vận chuyển đường biển: Cho phép vận chuyển với số lượng lớn nhưng phải tuân thủ quy tắc cách ly khỏi các nguồn nhiệt.
-
Vận chuyển đường hàng không: Thường bị giới hạn dung tích nghiêm ngặt trên máy bay hành khách nhưng được phép vận chuyển trên máy bay hàng hóa với quy cách đóng gói tuân thủ Hướng dẫn Đóng gói cụ thể.
5. Tuyên Bố Miễn Trừ Trách Nhiệm & Nguồn Dữ Liệu
Toàn bộ thông số kỹ thuật, đặc tính lý hóa và dữ liệu phân loại an toàn được trình bày trong bài viết này được trích xuất và tham chiếu trung thực từ Bảng Dữ Liệu An Toàn chính thức của nhà cung cấp hóa chất chuẩn phòng thí nghiệm.
-
Nguồn dữ liệu gốc: Thermo Fisher Scientific Chemicals, Inc.
-
Sản phẩm tham chiếu: Isopentyl nitrite (Cat No. L13909).
Giới hạn trách nhiệm: Nội dung bài viết chỉ phục vụ mục đích tham khảo kỹ thuật và nghiên cứu học thuật. Chúng tôi tuyên bố miễn trừ trách nhiệm bao gồm nhưng không giới hạn đối với các trường hợp sau:
-
Tính thay thế pháp lý: Thông tin này không thay thế cho các văn bản quy phạm pháp luật, giấy phép vận chuyển hàng nguy hiểm hoặc chỉ định y tế chuyên sâu từ bác sĩ.
-
Cam kết chất lượng: Các thông số (như điểm sôi 99°C, điểm chớp cháy 10°C) là giá trị tham chiếu từ tài liệu gốc và không được xem là cam kết bảo hành chất lượng cho bất kỳ lô hàng thương mại cụ thể nào.
-
Rủi ro sử dụng: Người sử dụng chịu hoàn toàn trách nhiệm trong việc xác minh độ chính xác của thông tin và tuân thủ các quy định an toàn lao động tại địa phương khi áp dụng vào thực tế. Hợp chất này chỉ dành cho mục đích sử dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu, không dùng làm thực phẩm, thuốc hoặc chất diệt khuẩn.
Chia sẻ cho bạn bè:
